Có 2 kết quả:

同心 tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ童心 tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) with common wishes
(2) spirit of cooperation
(3) concentric

Từ điển Trung-Anh

(1) childish heart
(2) childish innocence